--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inclination of an orbit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shrewishness
:
tính đanh đá; tính hay gắt gỏng
+
ban sáng
:
This morning, in the morning
+
hallowe'en
:
(Ê-cốt) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêm trước ngày lễ các Thánh
+
chi bằng
:
Would betterlàm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹto do or not to do, we'd better put it to discussion again
+
disco biscuit
:
tên gọi khác của một loại ma túy tổng hợp là methylenedioxymethamphetamine